military law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: military law
Phát âm : /'militəri'lɔ:/
+ danh từ
- quân pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "military law"
- Những từ có chứa "military law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân dịch quân công quân nhạc quân dụng quân chính binh quyền khanh tướng kiêu binh binh nhu quân huấn more...
Lượt xem: 374